Chi phí thuê văn phòng luôn là một phần ngân sách đáng kể đối với các doanh nghiệp. Tùy theo mục tiêu và khả năng tài chính, bạn có thể cân nhắc nhiều loại văn phòng như văn phòng ảo, văn phòng chia sẻ hoặc văn phòng riêng. Mức giá thuê văn phòng sẽ thay đổi dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí địa lý, phong cách thiết kế, tiện ích đi kèm và điều khoản hợp đồng. Bài viết này Resident sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin tổng quan về bảng giá thuê văn phòng hiện nay, đồng thời chia sẻ những mẹo hữu ích để giảm chi phí và lựa chọn không gian làm việc phù hợp. Hãy cùng khám phá!
1. Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá thuê văn phòng
Văn phòng làm việc là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự vận hành và phát triển của một doanh nghiệp. Trước khi quyết định chọn thuê, doanh nghiệp cần xem xét cẩn thận nhiều khía cạnh quan trọng. Trong đó, bảng giá thuê văn phòng luôn là mối bận tâm hàng đầu. Làm sao để đàm phán và tìm được mức giá phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng? Hãy cùng khám phá 5 yếu tố chính tác động đến giá thuê văn phòng, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho doanh nghiệp của mình.
1.1. Vị trí
Vị trí của văn phòng là yếu tố then chốt tác động trực tiếp đến bảng giá thuê văn phòng. Các văn phòng nằm ở khu vực trung tâm, nơi tập trung cơ sở hạ tầng hiện đại, nhiều tiện ích, an ninh tốt và tiềm năng kinh tế phát triển, thường có giá cao hơn.
Một lợi thế khác của vị trí đắc địa là khả năng kết nối giao thông thuận tiện. Doanh nghiệp nên khảo sát khu vực vào các giờ cao điểm để đảm bảo tránh các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển.
Bên cạnh đó, giá thuê ở trung tâm thành phố hay các quận lớn thường cao hơn so với khu vực ngoại ô hoặc vùng ven, dù văn phòng có cùng diện tích hay phân khúc. Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí để chọn được vị trí phù hợp.
1.2. Phân khúc văn phòng cho thuê
Yếu tố phân khúc là một trong những điều ảnh hưởng lớn đến bảng giá thuê văn phòng. Văn phòng thường được phân loại theo hạng A, B và C dựa trên các tiêu chí như vị trí, chất lượng cơ sở hạ tầng, tiện ích và mức độ dịch vụ cung cấp.
Văn phòng hạng A có giá cao nhất, nhờ vào vị trí chiến lược, thiết kế hiện đại và hệ thống tiện ích đầy đủ. Trong khi đó, hạng B mang đến mức giá hợp lý hơn, nhưng vẫn đảm bảo được sự thoải mái và tiện nghi. Hạng C thường là lựa chọn tiết kiệm nhất, phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc khởi nghiệp.
Các dịch vụ bổ trợ như lễ tân, vệ sinh, bảo trì, hoặc sử dụng phòng họp, thiết bị văn phòng cũng là yếu tố làm tăng chi phí. Vì vậy, khi lựa chọn văn phòng, hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và ngân sách để tìm được phương án phù hợp nhất.
Xem thêm: Văn phòng ảo là gì? 5 thông tin cần biết trước khi thuê
1.3. Diện tích thuê
Yếu tố diện tích đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bảng giá thuê văn phòng. Thông thường, giá thuê được tính dựa trên diện tích sử dụng nhân với mức giá mỗi mét vuông. Ngoài ra, các khoản chi phí bổ sung như VAT, phí quản lý, điện nước, và phí gửi xe cũng có thể làm tăng tổng chi phí.
Với các doanh nghiệp thuê văn phòng diện tích lớn, việc thương lượng mức giá ưu đãi thường dễ dàng hơn, giống như nguyên tắc mua sỉ thường rẻ hơn mua lẻ. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo diện tích thuê vừa đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà không gây áp lực về chi phí. So với các yếu tố như vị trí hay hạng văn phòng, diện tích thường có mức ảnh hưởng thấp hơn đến giá thuê, nhưng vẫn cần xem xét để tối ưu ngân sách.
1.4. Thị trường
Thị trường luôn là yếu tố quan trọng quyết định đến bảng giá thuê văn phòng. Mức giá có thể dao động tùy thuộc vào tình hình cung cầu và biến động kinh tế. Khi nhu cầu thuê văn phòng tăng cao, giá thường có xu hướng leo thang. Ngược lại, khi số lượng văn phòng trống vượt quá nhu cầu, mức giá có thể được điều chỉnh giảm để thu hút khách thuê.
Vì vậy, việc nắm bắt xu hướng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê là bước cần thiết để doanh nghiệp lựa chọn được văn phòng phù hợp cả về chi phí lẫn nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa ngân sách mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng không gian làm việc.
1.5. Thời hạn thuê và các điều khoản hợp đồng
Thời hạn thuê văn phòng và các điều khoản đi kèm trong hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bảng giá thuê văn phòng. Thông thường, khi ký hợp đồng dài hạn, doanh nghiệp có cơ hội đàm phán để giảm giá thuê hoặc nhận được nhiều ưu đãi hơn so với hợp đồng ngắn hạn. Điều này xuất phát từ mong muốn của chủ văn phòng trong việc duy trì nguồn thu nhập ổn định và lâu dài. Các ưu đãi có thể bao gồm giảm phí quản lý, miễn phí bảo trì hoặc hỗ trợ chi phí dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Tuy nhiên, hợp đồng dài hạn cũng đi kèm với những ràng buộc nhất định. Doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến các điều khoản như tăng giá thuê định kỳ, trách nhiệm trong việc bảo trì hoặc bồi thường, và quy định về chấm dứt hợp đồng sớm. Đọc kỹ và hiểu rõ những nội dung này giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro hoặc tranh chấp không mong muốn sau này.
Vì vậy, khi quyết định thời hạn thuê và các thỏa thuận, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích nhận được và các điều kiện cam kết. Đồng thời, việc lựa chọn một chủ văn phòng uy tín và đảm bảo chất lượng tòa nhà cũng là yếu tố quan trọng để tạo sự yên tâm trong suốt thời gian thuê.
Xem thêm: 9 kinh nghiệm thuê văn phòng ảo không thể bỏ qua
2. Bảng giá thuê văn phòng hiện nay
Văn phòng là không gian làm việc chính dành cho các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân. Trên thị trường hiện nay, các loại hình văn phòng cho thuê rất đa dạng, được thiết kế để phù hợp với nhiều nhu cầu, ngân sách và mục tiêu khác nhau của từng đối tượng sử dụng.
2.1. Bảng giá thuê văn phòng dựa trên loại văn phòng
- Văn phòng hạng A: Cao cấp, vị trí trung tâm, đầy đủ tiện nghi và dịch vụ chất lượng. Giá thuê từ 35 – 65 USD/m2/tháng, phí quản lý từ 7 USD/m2/tháng.
- Văn phòng hạng B: Chất lượng khá, vị trí thuận lợi, tòa nhà mới hoặc đã qua sử dụng, tiện ích đa dạng. Giá thuê từ 22 – 34 USD/m2/tháng, phí quản lý từ 5 USD/m2/tháng.
- Văn phòng hạng C: Chất lượng trung bình, tòa nhà cũ, vị trí xa trung tâm, dịch vụ hạn chế. Giá thuê từ 15 – 21 USD/m2/tháng, phí quản lý từ 3 USD/m2/tháng.
- Văn phòng giá rẻ: Giá thấp, thường trong tòa nhà nhỏ hoặc chung cư, không có tiện ích và dịch vụ chuyên nghiệp. Giá thuê từ 2-5 triệu đồng/m2/tháng.
- Văn phòng ảo: Cung cấp địa chỉ kinh doanh, số điện thoại và dịch vụ nhận thư. Giá thuê từ 1-3 triệu đồng/tháng.
- Văn phòng trọn gói: Thuê theo chỗ ngồi hoặc diện tích riêng biệt, bao gồm phí quản lý, điện nước, internet. Giá thuê từ 2-8 triệu đồng/chỗ ngồi/tháng.
- Văn phòng chia sẻ (Co-working): Mô hình linh hoạt, tiết kiệm chi phí, kết nối doanh nghiệp và cá nhân. Giá thuê từ 1 triệu đến 8 triệu đồng/chỗ ngồi/tháng.
2.2. Bảng giá thuê văn phòng theo khu vực
Giá thuê văn phòng có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực, phụ thuộc vào yếu tố địa lý, tình hình kinh tế và mức độ cạnh tranh của từng thành phố hay quận huyện. Dưới đây là thông tin về giá thuê văn phòng tại các thành phố lớn trong quý II/2023, theo báo cáo của Savills Việt Nam:
- Thành phố Hồ Chí Minh: Giá thuê trung bình ở TP.HCM là khoảng 23,8 USD/m2/tháng, tăng 3,6% so với quý trước. Quận 1 có mức giá cao nhất, dao động từ 10-64 USD/m2/tháng, tùy theo loại văn phòng.
- Hà Nội: Tại Hà Nội, giá thuê trung bình khoảng 18,1 USD/m2/tháng, tăng nhẹ 0,4% so với quý trước. Quận Hoàn Kiếm có mức giá thuê cao nhất, từ 15-45 USD/m2/tháng, tùy thuộc vào hạng văn phòng.
- Đà Nẵng: Giá thuê văn phòng tại Đà Nẵng trung bình 13,7 USD/m2/tháng, giảm 3,5% so với quý trước. Quận Hải Châu có mức giá cao nhất, dao động từ 10-25 USD/m2/tháng, tùy theo loại văn phòng.
3. Cách tính diện tích và bảng giá thuê văn phòng
Khi thuê văn phòng, việc tính toán chính xác diện tích cần thuê là rất quan trọng. Nếu không xác định đúng diện tích, doanh nghiệp có thể phải trả thêm chi phí cho phần diện tích không sử dụng, điều này có thể gây ảnh hưởng lớn đến ngân sách, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ.
Dưới đây là phương pháp tính diện tích và đơn giá cho thuê văn phòng để bạn tham khảo.
3.1. Các tính diện tích văn phòng theo NET
Diện tích NET là diện tích thực tế mà người thuê có thể sử dụng cho các hoạt động làm việc, bao gồm cả phần diện tích của các cột (nếu có). Mặc dù diện tích này không thể sử dụng để làm việc trực tiếp, nhưng vẫn được tính vào chi phí, dẫn đến việc bạn phải trả thêm một khoản phí. Phương pháp tính diện tích NET thường được áp dụng cho các văn phòng hạng B và C.
Ví dụ, nếu bạn thuê một văn phòng có diện tích sàn 200m2, theo cách tính diện tích NET, bạn chỉ cần thanh toán phí cho 200m2 sử dụng.
3.2. Các tính diện tích văn phòng theo Gross
Diện tích theo dạng Gross tính cả diện tích NET mà người thuê sử dụng và các khu vực chung như hành lang, nhà vệ sinh công cộng, lối đi, thang máy, sảnh, v.v.
Ví dụ, nếu công ty bạn cần thuê 200m2 diện tích văn phòng, khi tính theo diện tích Gross, bạn sẽ phải trả thêm phí cho 25m2 diện tích chung, tổng cộng là 225m2.
Phương pháp tính này không phải lúc nào cũng phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là những công ty chỉ sử dụng văn phòng cho công việc mà không cần không gian tiếp đón khách. Các văn phòng hạng A thường áp dụng phương pháp này nhờ vào vị trí đẹp, không gian rộng rãi và môi trường làm việc lý tưởng.
Để tiết kiệm chi phí, các doanh nghiệp nhỏ hoặc start-up có thể chọn cách tính diện tích theo dạng NET, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng mà không phải trả thêm phí cho các khu vực chung.
Xem thêm: Tổng hợp mẫu hợp đồng thuê văn phòng phổ biến nhất hiện nay
4. Kết luận
Việc nắm bắt rõ bảng giá thuê văn phòng hạng A, B, C sẽ giúp các doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về chi phí và lựa chọn không gian làm việc phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Mỗi loại văn phòng đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, từ vị trí, tiện ích cho đến giá thuê, và việc lựa chọn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn có thể đưa ra quyết định thuê văn phòng dễ dàng và tiết kiệm chi phí nhất.