Thủ tục xin cấp phép xây dựng mới nhất

Thủ tục xin cấp phép xây dựng

Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng nhanh, việc quản lý trật tự xây dựng trở thành yêu cầu bắt buộc để đảm bảo quy hoạch, an toàn và mỹ quan đô thị. Muốn khởi công một công trình mới hay cải tạo, sửa chữa công trình hiện hữu, chủ đầu tư cần thực hiện thủ tục xin cấp phép xây dựng. Đây không chỉ là căn cứ pháp lý mà còn là “lá chắn” giúp công trình tránh rủi ro bị xử phạt, tháo dỡ hoặc khó khăn trong giao dịch sau này.

Bài viết dưới đây Resident tổng hợp chi tiết các quy định mới nhất, thủ tục hồ sơ cụ thể cho từng loại công trình, thời hạn giải quyết, thẩm quyền cấp phép và những câu hỏi thường gặp.

Mục lục

1. Giấy phép xây dựng là gì?

1.1. Định nghĩa

Giấy phép xây dựng là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho chủ đầu tư, cho phép tiến hành xây dựng mới, cải tạo, sửa chữa hoặc di dời công trình theo quy định của pháp luật.

1.2. Ý nghĩa của giấy phép xây dựng

  • Bảo đảm tính hợp pháp của công trình: công trình chỉ được khởi công sau khi đã có giấy phép (trừ trường hợp miễn phép).

  • Đảm bảo công trình phù hợp quy hoạch: hạn chế tình trạng xây dựng sai mục đích, phá vỡ kiến trúc – cảnh quan đô thị.

  • Bảo vệ quyền lợi chủ đầu tư: là cơ sở pháp lý để giao dịch, thế chấp, chuyển nhượng hoặc xin cấp số nhà, hoàn công sau này.

  • Giảm rủi ro pháp lý: tránh việc bị xử phạt hành chính, đình chỉ thi công hoặc buộc tháo dỡ nếu xây dựng trái phép.

1.3. Phân loại giấy phép xây dựng

Theo Luật Xây dựng, giấy phép xây dựng gồm:

  • Giấy phép xây dựng mới: cấp cho công trình xây dựng mới.

  • Giấy phép sửa chữa, cải tạo: cấp cho công trình cần thay đổi kết cấu, công năng, kiến trúc.

  • Giấy phép di dời: cấp khi cần di chuyển công trình từ vị trí cũ sang vị trí khác.

  • Giấy phép có thời hạn: cấp cho công trình, nhà ở riêng lẻ được phép tồn tại trong thời gian nhất định theo kế hoạch quy hoạch.

2. Các trường hợp phải xin cấp giấy phép xây dựng và các trường hợp được miễn cấp phép xây dựng

2.1. Các trường hợp phải xin cấp phép xây dựng

Chủ đầu tư cần xin phép trước khi khởi công trong các trường hợp sau:

  • Nhà ở riêng lẻ tại đô thị hoặc trong khu vực đã có quy hoạch chi tiết.

  • Công trình xây dựng tại khu bảo tồn, khu di tích lịch sử – văn hóa.

  • Công trình công cộng, thương mại, dịch vụ, hạ tầng kỹ thuật có ảnh hưởng đến cộng đồng.

  • Công trình thuộc dự án đầu tư xây dựng nhưng chưa được cơ quan chuyên môn thẩm định thiết kế.

2.2. Các trường hợp được miễn cấp phép xây dựng

Theo khoản 30 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020 và Nghị định 15/2021/NĐ-CP, không phải công trình nào cũng cần xin phép. Một số trường hợp được miễn gồm:

  • Nhà ở riêng lẻ ở nông thôn, ngoài phạm vi quy hoạch đô thị, khu bảo tồn, khu chức năng đặc thù.

  • Công trình sửa chữa, cải tạo không làm thay đổi công năng, kết cấu chịu lực, kiến trúc mặt ngoài và không ảnh hưởng đến an toàn công trình lân cận.

  • Công trình hạ tầng kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp có quy mô nhỏ.

  • Công trình đã được cơ quan chuyên môn thẩm định thiết kế triển khai chi tiết và đủ điều kiện khởi công.

3. Thủ tục xin cấp phép xây dựng một số loại công trình

3.1. Nhà ở riêng lẻ

Thủ tục xin cấp phép xây dựng nhà ở riêng lẻ

a. Đối tượng áp dụng

Thủ tục này áp dụng đối với nhà ở riêng lẻ của hộ gia đình, cá nhân xây dựng tại:

  • Khu vực đô thị, nơi đã có quy hoạch chi tiết hoặc quy định quản lý kiến trúc.

  • Khu vực quy hoạch xây dựng, khu bảo tồn, di tích lịch sử – văn hóa.

  • Các khu vực khác mà pháp luật quy định cần quản lý trật tự xây dựng.

👉 Miễn cấp phép đối với nhà ở riêng lẻ ở nông thôn, ngoài khu vực có quy hoạch đô thị, khu chức năng, khu bảo tồn, trừ khi công trình nằm trong khu vực đã được quy hoạch hoặc có yêu cầu quản lý kiến trúc.

b. Hồ sơ cần chuẩn bị

Căn cứ Nghị định 15/2021/NĐ-CP và Nghị định 175/2024/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị cấp phép xây dựng nhà ở riêng lẻ bao gồm:

  1. Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu).

  2. Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

  3. 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng, trong đó có:

    • Bản vẽ tổng mặt bằng công trình trên lô đất.

    • Bản vẽ mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt chính.

    • Bản vẽ móngkết cấu chịu lực chính.

    • Bản vẽ sơ đồ hệ thống hạ tầng kỹ thuật đấu nối với bên ngoài (cấp điện, cấp – thoát nước, xử lý nước thải).

  4. Ảnh chụp hiện trạng công trình và công trình lân cận (trong trường hợp xin sửa chữa, cải tạo).

  5. Cam kết bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề (nếu có).

  6. Văn bản thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy (PCCC) đối với công trình thuộc diện phải thẩm duyệt theo quy định pháp luật về PCCC.

c. Quy trình thực hiện

  1. Nộp hồ sơ: Chủ đầu tư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện nơi có đất xây dựng.

  2. Tiếp nhận & kiểm tra: Cơ quan tiếp nhận kiểm tra thành phần hồ sơ. Nếu thiếu sẽ yêu cầu bổ sung trong tối đa 05 ngày làm việc.

  3. Thẩm định:

    • Phòng Quản lý đô thị (đối với khu vực thành phố, thị xã) hoặc

    • Phòng Kinh tế – Hạ tầng (đối với khu vực huyện)
      sẽ thẩm định hồ sơ, đối chiếu quy hoạch, kiểm tra hiện trạng lô đất.

  4. Cấp phép: Nếu hồ sơ đủ điều kiện, UBND cấp huyện ban hành Giấy phép xây dựng. Nếu từ chối, cơ quan cấp phép phải trả lời bằng văn bản, nêu rõ lý do.

d. Lưu ý quan trọng

  • Miễn giấy phép: Nhà ở riêng lẻ tại nông thôn, ngoài quy hoạch đô thị, khu bảo tồn, khu chức năng thường được miễn, trừ khi nằm trong khu vực đã có quy hoạch hoặc có yêu cầu quản lý kiến trúc.

  • Quy hoạch: Nếu công trình nằm trong khu vực đã có quy hoạch chi tiết 1/500 hoặc quy định quản lý kiến trúc, cần bổ sung văn bản hoặc bản vẽ thể hiện sự phù hợp.

  • Hiệu lực giấy phép:

    • Giấy phép xây dựng có hiệu lực 12 tháng kể từ ngày cấp.

    • Nếu chưa khởi công trong thời hạn này, chủ đầu tư phải xin gia hạn (tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 12 tháng).

  • Thời hạn giải quyết:

    • Nhà ở riêng lẻ: tối đa 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

    • Một số địa phương đang thí điểm rút xuống 10 ngày để cải cách thủ tục hành chính.

Xem thêm: Thủ tục và chi phí sang tên sổ đỏ mới nhất

3.2. Công trình trong đô thị

1. Đối tượng áp dụng

  • Các công trình xây dựng trong phạm vi đô thị, bao gồm công trình dân dụng, thương mại, dịch vụ, công cộng, trụ sở, hạ tầng kỹ thuật…

  • Công trình thuộc khu vực đã có quy hoạch chi tiết xây dựng 1/500 hoặc quy định quản lý kiến trúc đô thị.

  • Không áp dụng cho nhà ở riêng lẻ (đã có thủ tục riêng).

2. Hồ sơ cần chuẩn bị

Căn cứ Điều 55, 56 Nghị định 175/2024/NĐ-CP, hồ sơ cấp phép đối với công trình trong đô thị gồm:

  1. Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu).

  2. Bản sao giấy tờ hợp pháp về quyền sử dụng đất.

  3. 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng:

    • Bản vẽ tổng mặt bằng công trình trên lô đất.

    • Mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt chính của công trình.

    • Bản vẽ móng và kết cấu chịu lực chính.

    • Sơ đồ hệ thống hạ tầng kỹ thuật đấu nối với bên ngoài: cấp điện, cấp – thoát nước, thông tin liên lạc, xử lý chất thải.

  4. Văn bản thẩm duyệt PCCC (nếu công trình thuộc diện quản lý về PCCC).

  5. Văn bản thẩm duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường (nếu pháp luật môi trường yêu cầu).

  6. Văn bản chấp thuận quy hoạch, kiến trúc hoặc tài liệu chứng minh công trình phù hợp với quy hoạch chi tiết 1/500.

  7. Báo cáo giải pháp kiến trúc, cảnh quan (áp dụng cho công trình có quy mô lớn, tác động đến diện mạo đô thị).

c.  Quy trình thực hiện

  1. Nộp hồ sơ: Chủ đầu tư nộp tại Sở Xây dựng nơi có đất xây dựng.

  2. Tiếp nhận & kiểm tra: Sở Xây dựng kiểm tra thành phần hồ sơ. Nếu chưa đầy đủ, yêu cầu bổ sung trong vòng 05 ngày làm việc.

  3. Thẩm định:

    • Đối chiếu quy hoạch chi tiết, quy chuẩn xây dựng, kiến trúc đô thị.

    • Thẩm định tính hợp pháp của thiết kế.

    • Lấy ý kiến các cơ quan liên quan (quy hoạch, kiến trúc, môi trường, PCCC…) nếu cần.

  4. Cấp phép: Sở Xây dựng ban hành Giấy phép xây dựng hoặc văn bản từ chối (nêu rõ lý do).

d. Lưu ý quan trọng

  • Công trình trong đô thị bắt buộc phải xin giấy phép trước khi khởi công, trừ các trường hợp được miễn theo luật (ví dụ: công trình bí mật nhà nước, công trình xây dựng tạm để phục vụ thi công…).

  • Hồ sơ cần chứng minh sự phù hợp với quy hoạch chi tiết hoặc quy định quản lý kiến trúc đô thị; đây là điều kiện tiên quyết để được cấp phép.

  • Giấy phép xây dựng có hiệu lực 12 tháng kể từ ngày cấp; nếu chưa khởi công, phải xin gia hạn (tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 12 tháng).

  • Thời hạn giải quyết hồ sơ: tối đa 30 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

3.3. Công trình trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao

Thủ tục xin cấp phép công trình trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao

a. Đối tượng áp dụng

  • Các công trình xây dựng phục vụ sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, hạ tầng kỹ thuật trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao.

  • Bao gồm cả công trình do doanh nghiệp đầu tư hạ tầng khu công nghiệp/khu công nghệ cao triển khai hoặc công trình của các doanh nghiệp thứ cấp trong khu.

b. Hồ sơ cần chuẩn bị

Theo Điều 55, 56 Nghị định 175/2024/NĐ-CP, hồ sơ cấp phép gồm:

  1. Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu).

  2. Bản sao hợp lệ giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê đất trong khu công nghiệp/khu chế xuất/khu công nghệ cao.

  3. 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng, bao gồm:

    • Bản vẽ tổng mặt bằng công trình trên lô đất.

    • Bản vẽ mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt chính.

    • Bản vẽ móng, kết cấu chịu lực chính.

    • Bản vẽ sơ đồ hệ thống hạ tầng kỹ thuật đấu nối với hạ tầng chung của khu (cấp điện, cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải, giao thông nội bộ).

  4. Văn bản thẩm duyệt PCCC đối với công trình thuộc diện phải thẩm duyệt.

  5. Văn bản thẩm định hoặc chấp thuận về môi trường (ĐTM, kế hoạch bảo vệ môi trường…) nếu thuộc diện bắt buộc.

  6. Văn bản chấp thuận địa điểm, phương án quy hoạch mặt bằng do Ban quản lý khu công nghiệp/khu công nghệ cao cấp.

c. Quy trình thực hiện

  1. Nộp hồ sơ:

    • Nếu đã được phân cấp, hồ sơ nộp tại Ban quản lý khu công nghiệp/khu công nghệ cao.

    • Nếu chưa phân cấp, hồ sơ nộp tại Sở Xây dựng tỉnh/thành phố.

  2. Tiếp nhận & kiểm tra: Cơ quan tiếp nhận xem xét thành phần hồ sơ; nếu thiếu, yêu cầu bổ sung trong vòng 05 ngày làm việc.

  3. Thẩm định:

    • Kiểm tra sự phù hợp với quy hoạch xây dựng khu công nghiệp/khu công nghệ cao đã được phê duyệt.

    • Thẩm định thiết kế, đối chiếu quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng.

    • Xem xét hồ sơ PCCC, môi trường (nếu có).

  4. Cấp phép: Cơ quan có thẩm quyền ban hành Giấy phép xây dựng hoặc văn bản từ chối (nêu rõ lý do).

d. Lưu ý quan trọng

  • Công trình trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao phải phù hợp với quy hoạch chi tiết xây dựng và quy chế quản lý xây dựng của khu.

  • Chủ đầu tư cần xin chấp thuận địa điểm và phương án tổng mặt bằng từ Ban quản lý khu trước khi nộp hồ sơ xin phép.

  • Các hạng mục liên quan đến PCCC, môi trường, an toàn lao động thường được yêu cầu thẩm định chặt chẽ hơn so với công trình nhà ở.

  • Thời hạn giải quyết hồ sơ: tối đa 30 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Giấy phép xây dựng có hiệu lực 12 tháng kể từ ngày cấp; có thể gia hạn tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 12 tháng

3.4. Công trình tôn giáo, di tích lịch sử – văn hóa

a. Đối tượng áp dụng

  • Các công trình phục vụ tôn giáo, tín ngưỡng: chùa, nhà thờ, đền, miếu, thánh thất…

  • Các công trình xây dựng, tu bổ, tôn tạo trong khu vực di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh đã được xếp hạng.

  • Các công trình này có giá trị đặc biệt về lịch sử, văn hóa, kiến trúc và thường chịu sự quản lý của nhiều cơ quan nhà nước (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Văn hóa – Thể thao, UBND địa phương…).

b. Hồ sơ cần chuẩn bị

Căn cứ Điều 55, 56 Nghị định 175/2024/NĐ-CP, hồ sơ bao gồm:

  1. Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu).

  2. Giấy tờ hợp pháp về quyền sử dụng đất hoặc văn bản giao đất/quyết định quản lý đất đai đối với cơ sở tôn giáo, di tích.

  3. 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng, gồm:

    • Bản vẽ tổng mặt bằng công trình trên lô đất.

    • Bản vẽ mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt chính.

    • Bản vẽ kết cấu móng và hệ thống chịu lực chính.

    • Bản vẽ sơ đồ đấu nối hạ tầng kỹ thuật (cấp điện, nước, thoát nước, PCCC).

  4. Văn bản chấp thuận chủ trương của cơ quan có thẩm quyền:

    • Đối với công trình tôn giáo: cần văn bản của cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo (Ban Tôn giáo Chính phủ hoặc Sở Nội vụ).

    • Đối với công trình di tích: cần văn bản chấp thuận của Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch hoặc Sở Văn hóa – Thể thao.

  5. Văn bản thẩm duyệt PCCC (nếu công trình thuộc diện phải thẩm duyệt).

  6. Văn bản thẩm định môi trường (nếu pháp luật về môi trường yêu cầu).

c. Quy trình thực hiện

  1. Nộp hồ sơ: Chủ đầu tư (ban quản lý di tích, cơ sở tôn giáo, hoặc đơn vị được giao thực hiện) nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng tỉnh/thành phố.

  2. Kiểm tra hồ sơ: Sở Xây dựng xem xét tính đầy đủ, hợp lệ. Nếu chưa đủ, yêu cầu bổ sung trong vòng 05 ngày làm việc.

  3. Thẩm định:

    • Đối chiếu quy hoạch, kiến trúc và quy định bảo tồn.

    • Phối hợp với cơ quan quản lý chuyên ngành về tôn giáo, văn hóa, di sản.

    • Xem xét hồ sơ PCCC, môi trường (nếu có).

  4. Cấp phép: Sở Xây dựng ban hành Giấy phép xây dựng khi hồ sơ đạt yêu cầu. Nếu từ chối, phải có văn bản nêu rõ lý do.

d. Lưu ý quan trọng

  • Công trình trong khu di tích được xếp hạng phải tuân thủ nghiêm ngặt Luật Di sản văn hóa. Việc tu bổ, tôn tạo chỉ được phép khi có văn bản chấp thuận của cơ quan văn hóa có thẩm quyền.

  • Với công trình tôn giáo, ngoài giấy tờ đất đai và thiết kế, cần thêm ý kiến chấp thuận bằng văn bản của cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo.

  • Hồ sơ thiết kế cần thể hiện sự hài hòa với cảnh quan, giá trị văn hóa – lịch sử của khu vực.

  • Thời hạn giải quyết hồ sơ: tối đa 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Giấy phép xây dựng có hiệu lực 12 tháng; nếu chưa khởi công trong thời gian này, cần xin gia hạn (tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 12 tháng).

3.5. Công trình có yêu cầu về phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Công trình có yêu cầu về phòng cháy chữa cháy (PCCC)

a. Đối tượng áp dụng

  • Các công trình thuộc danh mục phải thẩm duyệt thiết kế PCCC theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP, ví dụ:

    • Nhà cao tầng, trung tâm thương mại, siêu thị, khách sạn, văn phòng, chung cư.

    • Nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy nổ.

    • Rạp chiếu phim, nhà hát, trường học, bệnh viện, công trình công cộng có sức chứa lớn.

  • Tất cả công trình này khi xin giấy phép xây dựng đều phải kèm hồ sơ thẩm duyệt PCCC.

b. Hồ sơ cần chuẩn bị

Ngoài thành phần hồ sơ chung theo Nghị định 175/2024/NĐ-CP, hồ sơ xin cấp phép cho công trình có yêu cầu PCCC phải bổ sung:

  1. Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu).

  2. Giấy tờ hợp pháp về quyền sử dụng đất.

  3. 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng, bao gồm:

    • Bản vẽ tổng mặt bằng.

    • Bản vẽ mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt.

    • Bản vẽ kết cấu móng, hệ thống chịu lực chính.

    • Sơ đồ hệ thống hạ tầng kỹ thuật đấu nối.

  4. Hồ sơ thẩm duyệt thiết kế PCCC, gồm:

    • Văn bản đề nghị thẩm duyệt PCCC.

    • Bản vẽ thiết kế hệ thống PCCC: báo cháy tự động, chữa cháy, thoát nạn, chiếu sáng sự cố.

    • Thuyết minh biện pháp PCCC.

    • Văn bản kết quả thẩm duyệt thiết kế PCCC do Cục Cảnh sát PCCC & CNCH hoặc Phòng Cảnh sát PCCC tỉnh/thành cấp.

  5. Văn bản môi trường (ĐTM hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường) nếu pháp luật về môi trường yêu cầu.

c. Quy trình thực hiện

  1. Nộp hồ sơ thẩm duyệt PCCC: Chủ đầu tư phải nộp trước hoặc song song với hồ sơ xin cấp phép xây dựng.

  2. Thẩm duyệt PCCC:

    • Cơ quan Cảnh sát PCCC thẩm định, cấp văn bản thẩm duyệt thiết kế PCCC.

    • Đây là tài liệu bắt buộc kèm trong hồ sơ xin cấp phép xây dựng.

  3. Nộp hồ sơ xin cấp phép xây dựng: Tại cơ quan có thẩm quyền (UBND cấp huyện hoặc Sở Xây dựng tùy loại công trình).

  4. Kiểm tra & thẩm định: Cơ quan cấp phép xem xét toàn bộ hồ sơ, bao gồm cả văn bản thẩm duyệt PCCC.

  5. Cấp giấy phép xây dựng: Chỉ khi có văn bản PCCC hợp lệ, giấy phép xây dựng mới được ban hành.

d. Lưu ý quan trọng

  • Công trình thuộc diện bắt buộc PCCC không thể được cấp phép nếu thiếu văn bản thẩm duyệt PCCC.

  • Chủ đầu tư cần phối hợp đồng thời với cơ quan Cảnh sát PCCC và cơ quan cấp phép xây dựng để tránh kéo dài thời gian.

  • Thời hạn giải quyết: tối đa 30 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Giấy phép xây dựng có hiệu lực 12 tháng; có thể xin gia hạn tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 12 tháng.

  • Sau khi công trình hoàn thành, chủ đầu tư phải thực hiện nghiệm thu PCCC trước khi đưa công trình vào sử dụng.

4. Một số câu hỏi liên quan đến thủ tục cấp phép xây dựng

4.1. Lệ phí xin cấp phép xây dựng là bao nhiêu?

  • Do Hội đồng nhân dân tỉnh/thành quy định.

  • Phổ biến: từ 50.000 – 100.000 đồng đối với nhà ở riêng lẻ; công trình lớn có thể cao hơn.

4.2. Giấy phép xây dựng có hiệu lực trong bao lâu?

  • Hiệu lực 12 tháng kể từ ngày cấp.

  • Nếu chưa khởi công, được gia hạn tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 12 tháng.

4.3. Xây dựng không phép sẽ bị xử lý thế nào?

  • Bị xử phạt hành chính.

  • Có thể bị đình chỉ thi công, buộc tháo dỡ.

  • Khó khăn trong việc hợp thức hóa, sang nhượng, thế chấp công trình.

5. Kết luận

Xin cấp phép xây dựng là thủ tục pháp lý bắt buộc với phần lớn công trình tại đô thị và khu quy hoạch. Chủ đầu tư cần xác định rõ loại công trình, chuẩn bị hồ sơ chi tiết, nộp đúng cơ quan thẩm quyền và theo dõi tiến độ để tránh chậm trễ. Việc tuân thủ quy định không chỉ giúp công trình hợp pháp, an toàn mà còn tạo thuận lợi trong quá trình sử dụng và giao dịch sau này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *