Khi giao dịch nhà đất, nhiều người chỉ tập trung vào giá mua bán mà quên mất một yếu tố quyết định tổng chi phí thực tế: thuế mua bán bất động sản. Đây là tập hợp các khoản thuế và phí bắt buộc phải nộp để quá trình chuyển nhượng được công nhận hợp pháp. Nếu không nắm rõ ngay từ đầu, người mua và người bán rất dễ thiếu ngân sách, chậm tiến độ sang tên hoặc phát sinh tranh cãi về nghĩa vụ tài chính.
Thực tế, chi phí thuế mua bán bất động sản có thể tăng thêm hàng chục triệu đồng so với giá ghi trên hợp đồng, tùy từng loại hình và phương thức giao dịch. Việc hiểu rõ các khoản này giúp bạn chủ động chuẩn bị, thương lượng đúng trách nhiệm và đảm bảo giao dịch diễn ra minh bạch, đúng quy định.
Bài viết dưới đây Resident tổng hợp 10 khoản thuế và phí quan trọng nhất trong giao dịch bất động sản, chia theo từng nhóm để bạn dễ theo dõi và áp dụng thực tế.
1. Khái niệm thuế mua bán bất động sản và tầm quan trọng của nó
Thuế mua bán bất động sản là toàn bộ nghĩa vụ tài chính mà người mua và người bán phải thực hiện khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc tài sản gắn liền với đất. Đây không chỉ là một khoản thuế duy nhất, mà là tập hợp nhiều khoản thuế và phí do Nhà nước quy định, bao gồm thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ, phí công chứng, phí thẩm định hồ sơ và các khoản phí liên quan khác.
Việc hiểu rõ thuế mua bán bất động sản có ý nghĩa quan trọng vì các khoản chi này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí giao dịch. Nếu không chuẩn bị đầy đủ, người giao dịch dễ rơi vào tình trạng thiếu ngân sách, chậm nộp hồ sơ hoặc tranh cãi về trách nhiệm tài chính giữa hai bên. Đặc biệt trong bối cảnh thị trường bất động sản liên tục thay đổi, mức thu và quy định pháp lý tại mỗi địa phương có thể khác nhau, đòi hỏi người mua và người bán phải nắm thông tin chính xác ngay từ đầu.
Nắm vững khái niệm thuế mua bán bất động sản sẽ giúp bạn:
-
Chủ động tính toán tổng chi phí trước khi ký hợp đồng.
-
Xác định đúng nghĩa vụ của từng bên để tránh hiểu nhầm.
-
Hạn chế rủi ro bị trả hồ sơ, treo hồ sơ hoặc phát sinh tranh chấp.
-
Tối ưu thời gian và chi phí trong toàn bộ quy trình chuyển nhượng.
Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn bước vào giao dịch nhà đất với sự chuẩn bị đầy đủ và minh bạch.
2. Nhóm các khoản thuế mua bán bất động sản bắt buộc
Đây là nhóm chi phí quan trọng nhất. Tất cả giao dịch hợp pháp đều phải nộp đầy đủ các khoản thuế và phí sau đây.
2.1. Thuế mua bán bất động sản bắt buộc: Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Thuế thu nhập cá nhân là một trong những khoản quan trọng nhất trong hệ thống thuế mua bán bất động sản và là nghĩa vụ bắt buộc đối với bên bán khi chuyển nhượng nhà đất. Theo quy định, thuế TNCN được tính theo tỷ lệ 2% trên giá trị chuyển nhượng, áp dụng cho hầu hết các giao dịch trừ những trường hợp được miễn thuế.
Giá tính thuế không phải lúc nào cũng dựa trên giá ghi trong hợp đồng. Nếu giá hợp đồng thấp hơn bảng giá đất hoặc giá tính lệ phí trước bạ do Nhà nước ban hành, cơ quan thuế sẽ áp dụng mức giá Nhà nước để tránh tình trạng khai thấp giá trị nhằm giảm thuế.
Một số trường hợp được miễn thuế TNCN gồm: chuyển nhượng nhà ở hoặc đất ở duy nhất; giao dịch giữa các thành viên gia đình như vợ chồng, cha mẹ – con, ông bà – cháu, anh chị em ruột. Tuy nhiên, việc miễn thuế chỉ được áp dụng khi người bán nộp đủ hồ sơ chứng minh hợp lệ. Nhiều trường hợp bị trả hồ sơ vì thiếu giấy tờ, gây chậm tiến độ sang tên.
Về nguyên tắc, bên bán là người nộp thuế TNCN, nhưng hai bên có thể thỏa thuận lại trách nhiệm này. Nội dung thỏa thuận cần được ghi rõ để tránh tranh cãi.
Trong toàn bộ thuế mua bán bất động sản, thuế TNCN thường là khoản có giá trị lớn nhất. Vì vậy, nắm rõ cách tính, giá tính thuế và điều kiện miễn thuế là yếu tố quan trọng để chuẩn bị giao dịch minh bạch và đúng quy định.
2.2. Thuế mua bán bất động sản: Lệ phí trước bạ
Lệ phí trước bạ là khoản chi phí bắt buộc trong hệ thống thuế mua bán bất động sản, áp dụng cho bên mua khi thực hiện thủ tục sang tên quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng nhà đất. Đây là khoản phí Nhà nước thu để ghi nhận quyền sở hữu hợp pháp của người mua.
Theo quy định, lệ phí trước bạ được tính theo tỷ lệ 0,5% giá trị bất động sản. Giá trị tính thuế có thể dựa trên giá ghi trong hợp đồng hoặc bảng giá đất do Nhà nước ban hành, tùy mức nào cao hơn nhằm tránh việc khai giá thấp để giảm phí.
Công thức tính: Lệ phí trước bạ = 0,5% × Giá trị tài sản tính thuế
Ví dụ: bất động sản trị giá 1 tỷ đồng sẽ có lệ phí trước bạ 5 triệu đồng. Với các giao dịch giá trị cao hơn, khoản phí tăng tương ứng nên người mua cần dự trù ngân sách phù hợp.
Thông thường, bên mua là người nộp lệ phí trước bạ, nhưng trách nhiệm này có thể thay đổi nếu hai bên có thỏa thuận khác. Khoản phí này phải được nộp đầy đủ thì cơ quan đăng ký đất đai mới tiến hành cấp Giấy chứng nhận cho chủ sở hữu mới.
Lệ phí trước bạ là một thành phần quan trọng trong tổng chi phí thuế mua bán bất động sản. Hiểu rõ mức phí, cách tính và trách nhiệm nộp sẽ giúp người mua chuẩn bị tài chính chính xác và đảm bảo giao dịch diễn ra đúng quy định pháp luật.
Xem thêm: Thủ tục xin cấp phép xây dựng mới nhất
2.3. Thuế mua bán bất động sản: Phí công chứng hợp đồng
Phí công chứng hợp đồng là khoản chi phí bắt buộc trong mọi giao dịch mua bán nhà đất và là một phần quan trọng trong hệ thống thuế mua bán bất động sản. Công chứng giúp hợp đồng được pháp luật công nhận, đảm bảo tính minh bạch, hạn chế tranh chấp và là điều kiện để thực hiện thủ tục sang tên.
Mức phí công chứng được tính theo biểu phí lũy tiến dựa trên giá trị tài sản trong hợp đồng. Với giao dịch khoảng 1 tỷ đồng, phí công chứng thường dao động từ 1–2 triệu đồng, tùy theo từng tổ chức công chứng. Với tài sản có giá trị cao hơn, phí công chứng tăng tương ứng nhưng vẫn phải nằm trong mức trần do Nhà nước quy định.
Phí công chứng thường do bên mua chi trả, vì họ là người trực tiếp cần hoàn thiện hồ sơ pháp lý để sang tên. Tuy nhiên, hai bên vẫn có thể thỏa thuận lại trách nhiệm thanh toán tùy theo điều kiện giao dịch.
Ngoài chi phí, công chứng còn có vai trò kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ, xác minh quyền sở hữu và đánh giá rủi ro pháp lý trước khi xác nhận hợp đồng. Điều này giúp giảm nguy cơ tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.
Nắm rõ mức phí và trách nhiệm chi trả ngay từ đầu giúp người mua và người bán chuẩn bị ngân sách chính xác, tránh hiểu nhầm và đảm bảo quy trình công chứng diễn ra thuận lợi.
2.4. Thuế mua bán bất động sản: Phí thẩm định hồ sơ
Phí thẩm định hồ sơ là khoản chi phí bắt buộc trong quy trình sang tên nhà đất và là một phần quan trọng của hệ thống thuế mua bán bất động sản. Khoản phí này do Văn phòng đăng ký đất đai thu để kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trước khi cấp Giấy chứng nhận cho chủ sở hữu mới.
Theo quy định, phí thẩm định được tính theo tỷ lệ 0,15% giá trị bất động sản, với mức tối thiểu 100.000 đồng và tối đa 5.000.000 đồng. Mỗi địa phương có thể quy định mức thu cụ thể nhưng vẫn phải nằm trong khung Nhà nước ban hành. Với bất động sản trị giá 1 tỷ đồng, phí thẩm định thường khoảng 1,5 triệu đồng, tùy vào từng khu vực.
Phí thẩm định được dùng để kiểm tra pháp lý của giấy tờ, xác minh quyền sở hữu, đánh giá tình trạng thửa đất và đảm bảo hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện sang tên. Đây là bước quan trọng giúp hạn chế rủi ro và tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại do thiếu hoặc sai thông tin.
Trong phần lớn giao dịch, bên mua là người nộp phí thẩm định vì họ là người thực hiện thủ tục sang tên. Việc nộp đầy đủ khoản phí này là điều kiện để hồ sơ được tiếp nhận và xử lý.
Là một yếu tố thiết yếu trong thuế mua bán bất động sản, phí thẩm định hồ sơ giúp đảm bảo quy trình chuyển nhượng diễn ra minh bạch, thuận lợi và đúng quy định. Người mua cần chuẩn bị ngân sách phù hợp để tránh chậm trễ trong quá trình xử lý hồ sơ.
2.5. Thuế mua bán bất động sản: Lệ phí cấp Giấy chứng nhận

Lệ phí cấp Giấy chứng nhận là khoản chi phí bắt buộc trong quá trình sang tên nhà đất và là một phần của hệ thống thuế mua bán bất động sản. Đây là khoản phí người mua phải nộp để được cơ quan Nhà nước cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu nhà ở sau khi giao dịch hoàn tất.
Mức lệ phí này do từng địa phương quy định nhưng thường dao động từ 100.000 đến 500.000 đồng, tùy loại tài sản (đất ở, nhà ở, căn hộ…) và quy định của Hội đồng nhân dân tỉnh. Dù không lớn so với các khoản phí khác, lệ phí cấp Giấy chứng nhận vẫn là điều kiện bắt buộc để hồ sơ được giải quyết.
Trong thực tế, có hai trường hợp phát sinh chi phí:
-
Nếu chỉ sang tên, không thay đổi hiện trạng tài sản, người mua chỉ nộp lệ phí cơ bản.
-
Nếu có thay đổi diện tích, tài sản trên đất hoặc mục đích sử dụng, cơ quan đăng ký đất đai có thể yêu cầu thêm các khoản phí liên quan theo quy định địa phương.
Thông thường, người mua là người nộp lệ phí này vì họ là người đăng ký quyền sở hữu mới. Tuy nhiên, trách nhiệm tài chính có thể được thỏa thuận lại giữa hai bên tùy theo giao dịch.
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận là bước cuối cùng để hoàn thiện quyền sở hữu. Người mua cần chuẩn bị đầy đủ chi phí và nắm rõ quy định tại địa phương để tránh làm chậm tiến độ xử lý hồ sơ.
Xem thêm: Mất sổ đỏ: Thủ tục, chi phí và cách làm lại
3. Nhóm các khoản phí thường phát sinh trong giao dịch bất động sản
Những khoản phí này không phải lúc nào cũng xuất hiện nhưng thường gặp trong thực tế.
3.1 Phí đo đạc, trích lục, bản đồ địa chính
Phí đo đạc, trích lục hoặc lập bản đồ địa chính là khoản chi phí thường phát sinh khi chuyển nhượng nhà đất, đặc biệt khi hồ sơ địa chính chưa đầy đủ hoặc diện tích thực tế khác với Giấy chứng nhận. Dù không bắt buộc trong mọi giao dịch, đây là khoản có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sang tên.
Khoản phí này được thu khi cơ quan đăng ký đất đai cần xác minh thông tin pháp lý hoặc kỹ thuật của thửa đất trước khi cấp Giấy chứng nhận. Công việc gồm đo đạc thực tế, xác định ranh giới và lập bản đồ địa chính. Mức phí thường dao động từ 500.000 – 1.500.000 đồng, tùy diện tích và đơn vị thực hiện.
Phí đo đạc thường phát sinh trong các trường hợp:
-
Hồ sơ địa chính cũ, thiếu hoặc không khớp.
-
Diện tích thực tế chênh lệch so với sổ đỏ.
-
Thửa đất có tranh chấp hoặc cần xác minh mốc giới.
-
Người mua muốn kiểm tra lại để đảm bảo minh bạch.
Trong hệ thống thuế mua bán bất động sản, phí đo đạc không phải khoản bắt buộc nhưng ảnh hưởng lớn đến thời gian xử lý hồ sơ. Đo đạc chính xác giúp cơ quan chức năng đối chiếu thông tin và xử lý sang tên nhanh hơn.
Thông thường, người mua là bên thanh toán khoản 500.000 – 1.500.000 đồng, vì họ là người thực hiện thủ tục. Nếu sai lệch diện tích do lỗi bên bán, hai bên có thể thỏa thuận lại.
Nắm rõ khoản phí này giúp hạn chế chậm trễ và chủ động chuẩn bị chi phí khi giao dịch nhà đất.
3.2 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp còn nợ
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp là khoản nghĩa vụ tài chính hằng năm áp dụng cho đất ở và đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp. Trong giao dịch nhà đất, nếu chủ cũ chưa nộp khoản thuế này, số thuế còn nợ phải được xử lý trước khi làm thủ tục sang tên. Dù không xuất hiện trong mọi giao dịch, thuế còn nợ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ xử lý hồ sơ, nên người mua và người bán cần lưu ý.
Theo quy định, người bán phải nộp đầy đủ thuế sử dụng đất phi nông nghiệp trước khi chuyển nhượng. Khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan thuế sẽ kiểm tra tình trạng nợ. Nếu còn tồn đọng, hồ sơ sang tên sẽ bị tạm dừng cho đến khi khoản thuế được thanh toán. Điều này có thể làm kéo dài thời gian hoàn tất giao dịch.
Thực tế, nhiều chủ nhà dễ bỏ sót khoản thuế này vì mức thu không lớn, nhưng khi cộng dồn qua nhiều năm, số tiền nợ có thể tăng và bắt buộc phải thanh toán trước khi công chứng hoặc sang tên.
Để tránh rủi ro, người mua nên:
-
Kiểm tra tình trạng nộp thuế tại cơ quan thuế hoặc qua phòng công chứng.
-
Yêu cầu người bán cung cấp biên lai mới nhất.
-
Thỏa thuận rõ trách nhiệm thanh toán trong hợp đồng.
Trong hệ thống thuế mua bán bất động sản, khoản thuế này không phải lúc nào cũng phát sinh nhưng lại ảnh hưởng lớn đến khả năng sang tên đúng hạn. Kiểm tra nghĩa vụ tài chính trước khi giao dịch giúp đảm bảo quy trình minh bạch và tránh chậm trễ không cần thiết.
4. Nhóm các khoản phí phát sinh theo nhu cầu giao dịch
Đây không phải là thuế mua bán bất động sản bắt buộc, nhưng lại rất phổ biến tùy cách thức giao dịch.
4.1. Phí môi giới

Phí môi giới là khoản chi phí phổ biến trong giao dịch bất động sản khi người mua hoặc người bán cần hỗ trợ tìm tài sản, marketing, định giá, thương lượng hoặc hoàn thiện hồ sơ pháp lý. Dù không thuộc nhóm thuế mua bán bất động sản và không bắt buộc theo quy định Nhà nước, khoản chi này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí giao dịch và cần được tính toán ngay từ đầu.
Mức phí môi giới thường dao động từ 1% – 3% giá trị bất động sản. Với giao dịch trị giá 1 tỷ đồng, phí có thể từ 10 – 30 triệu đồng, tùy độ phức tạp, khu vực và uy tín của đơn vị môi giới. Đây là khoản đáng kể, nhất là trong giao dịch có giá trị lớn.
Phí môi giới phát sinh khi:
-
Người bán nhờ môi giới tìm khách mua, quảng bá tài sản, hỗ trợ pháp lý.
-
Người mua cần môi giới tìm tài sản phù hợp, kiểm tra pháp lý, hỗ trợ thương lượng.
-
Giao dịch yêu cầu định giá, so sánh thị trường hoặc làm hồ sơ vay ngân hàng.
Theo nguyên tắc, ai thuê môi giới thì người đó trả phí, nhưng hai bên có thể thỏa thuận chia sẻ hoặc phân bổ lại tùy từng giao dịch.
Khi sử dụng dịch vụ môi giới, người giao dịch nên xác định rõ mức phí bằng văn bản, chỉ thanh toán khi môi giới hoàn thành công việc và nên chọn đơn vị uy tín để hạn chế rủi ro.
Dù không thuộc nhóm thuế mua bán bất động sản, phí môi giới vẫn là khoản chi quan trọng cần dự trù để giao dịch diễn ra minh bạch, thuận lợi và đúng thỏa thuận.
4.2 Phí định giá tài sản khi vay ngân hàng
Phí định giá tài sản là khoản chi phí phát sinh khi người mua vay ngân hàng để thanh toán giao dịch bất động sản. Dù không thuộc nhóm thuế mua bán bất động sản, đây là chi phí bắt buộc khi dùng hình thức vay thế chấp và ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí giao dịch.
Trước khi duyệt khoản vay, ngân hàng phải định giá tài sản để xác định giá trị thực và mức độ phù hợp làm tài sản bảo đảm. Việc định giá do bộ phận thẩm định nội bộ hoặc đơn vị định giá độc lập thực hiện. Kết quả định giá sẽ quyết định hạn mức và tỷ lệ cho vay.
Mức phí định giá thường dao động từ 1.000.000 – 2.000.000 đồng, tùy loại tài sản, vị trí và quy định của từng ngân hàng. Với tài sản đặc thù, mức phí có thể cao hơn nếu ngân hàng cần khảo sát thực tế nhiều lần.
Phí định giá phát sinh trong các trường hợp:
-
Người mua vay ngân hàng để thanh toán một phần hoặc toàn bộ giá trị tài sản.
-
Tài sản được dùng làm tài sản bảo đảm cho khoản vay khác.
-
Ngân hàng cần đánh giá lại tài sản khi có nghi ngờ về giá trị.
Thông thường, người mua là bên thanh toán phí này vì nhu cầu vay vốn xuất phát từ họ. Phí được nộp trực tiếp cho ngân hàng hoặc đơn vị được chỉ định.
Dù không nằm trong nhóm thuế mua bán bất động sản, phí định giá là khoản người mua phải chuẩn bị sớm để tránh bị động khi làm hồ sơ vay và đảm bảo tiến độ sang tên không bị chậm trễ.
4.3 Phí kiểm tra quy hoạch
Phí kiểm tra quy hoạch là khoản chi phát sinh khi người mua muốn xác minh tình trạng pháp lý và quy hoạch của thửa đất trước khi ký hợp đồng. Dù không thuộc nhóm thuế mua bán bất động sản, đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn giao dịch, đặc biệt với đất nền hoặc khu vực có khả năng vướng quy hoạch treo.
Thông qua kiểm tra quy hoạch, người mua có thể biết thửa đất có nằm trong diện mở đường, giải tỏa, hành lang an toàn; có bị hạn chế xây dựng; hoặc mục đích sử dụng có phù hợp hay không. Những thông tin này giúp tránh rủi ro lớn sau khi mua.
Mức phí kiểm tra quy hoạch thường khá thấp, dao động từ 100.000 – 250.000 đồng, tùy địa phương và cách nộp hồ sơ. Người mua có thể kiểm tra trực tiếp tại cơ quan quy hoạch, bộ phận một cửa hoặc tra cứu trực tuyến ở những nơi đã triển khai hệ thống số.
Khoản phí này thường do người mua chi trả vì phục vụ trực tiếp lợi ích của họ. Một số môi giới chuyên nghiệp có thể hỗ trợ kiểm tra miễn phí như một phần dịch vụ.
Dù chi phí nhỏ, phí kiểm tra quy hoạch có giá trị lớn, giúp người mua tránh các trường hợp đất thuộc quy hoạch, không xây dựng được hoặc bị hạn chế quyền sử dụng. Đây là bước nên thực hiện trong mọi giao dịch để đảm bảo minh bạch và giảm rủi ro pháp lý.
Trong tổng thể thuế mua bán bất động sản, đây là khoản chi bổ sung giúp giao dịch diễn ra an toàn và đúng quy định.
5. Bảng tổng hợp các loại thuế mua bán Bất động sản
5.1. Bảng Tổng Hợp Các Loại Thuế, Phí & Đối Tượng Chịu Trách Nhiệm Khi Chuyển Nhượng Bất Động Sản Thứ Cấp
|
Loại Thuế/Phí |
Mức Thuế/Phí | Đối Tượng Chịu Trách Nhiệm (Theo quy định/Thỏa thuận) | Căn Cứ Pháp Lý (Tham khảo) |
Lưu ý/Thời hạn |
| Thuế Thu nhập cá nhân (PIT) | 2% giá chuyển nhượng | Bên bán (có thể thỏa thuận bên mua chịu) | Luật Thuế TNCN 2007 (sửa đổi 2014), TT 92/2015/TT-BTC, Luật Đất đai 2024 | Kê khai chậm nhất 10 ngày từ HĐ có hiệu lực (nếu bên bán nộp). Miễn thuế cho quan hệ thân thuộc hoặc sở hữu duy nhất. |
| Lệ phí trước bạ | 0.5% giá trị tài sản | Bên mua (có thể thỏa thuận bên bán chịu) | NĐ 10/2022/NĐ-CP | Nộp trong 30 ngày từ thông báo thuế. Giá tính thuế có thể theo HĐ hoặc Bảng giá đất. |
| Phí công chứng | Theo biểu phí lũy tiến (tối đa 70 triệu VNĐ) | Người yêu cầu công chứng (thường là bên mua hoặc thỏa thuận) | TT 257/2016/TT-BTC | Tính theo giá trị hợp đồng. |
| Phí thẩm định hồ sơ | 0.15% giá trị BĐS (Min 100.000 VNĐ, Max 5.000.000 VNĐ) | Bên mua (thường) | HĐND cấp tỉnh quy định | |
| Lệ phí cấp Giấy chứng nhận QSDĐ | Theo quy định địa phương | Bên mua (thường) | HĐND cấp tỉnh quy định | |
| Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Theo quy định địa phương | Bên mua (nếu có Sổ hồng) |
Xem thêm: 7 nguyên tắc vàng khi đầu tư Bất động sản cho thuê
5.2. Bảng Phí Công Chứng Theo Giá Trị Hợp Đồng
|
Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch |
Mức thu (đồng/trường hợp) |
| Dưới 50 triệu đồng | 50.000 |
| Từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng | 100.000 |
| Từ trên 100 triệu đồng đến 1 tỷ đồng | 0.1% giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch |
| Từ trên 1 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng | 1 triệu đồng + 0.06% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 1 tỷ đồng |
| Từ trên 3 tỷ đồng đến 5 tỷ đồng | 2.2 triệu đồng + 0.05% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 3 tỷ đồng |
| Từ trên 5 tỷ đồng đến 10 tỷ đồng | 3.2 triệu đồng + 0.04% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 5 tỷ đồng |
| Từ trên 10 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng | 5.2 triệu đồng + 0.03% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 10 tỷ đồng |
| Trên 100 tỷ đồng | 32.2 triệu đồng + 0.02% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 100 tỷ đồng (mức thu tối đa là 70 triệu đồng/trường hợp) |
Kết luận
Việc nắm rõ toàn bộ các khoản thuế và phí trong giao dịch nhà đất không chỉ giúp người mua và người bán chủ động chuẩn bị tài chính mà còn đảm bảo quá trình chuyển nhượng diễn ra minh bạch, đúng quy định. Mỗi loại chi phí—từ khoản bắt buộc như thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ, phí thẩm định, đến các khoản phát sinh như đo đạc, kiểm tra quy hoạch hay phí môi giới—đều có vai trò riêng trong việc hoàn thiện hồ sơ pháp lý và bảo vệ quyền lợi các bên.
Thị trường bất động sản luôn thay đổi, và mức thu tại từng địa phương cũng có thể điều chỉnh theo từng giai đoạn. Do đó, trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch nào, người tham gia cần cập nhật thông tin mới nhất, kiểm tra kỹ tình trạng pháp lý của tài sản và thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm tài chính.
Hiểu đúng và đầy đủ về thuế mua bán bất động sản là nền tảng quan trọng giúp mọi giao dịch trở nên an toàn, tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro phát sinh. Nếu có nhu cầu quản lý nhà cho thuê hiệu quả và minh bạch hơn, chủ nhà có thể tham khảo các giải pháp quản lý từ Resident để tối ưu vận hành và kiểm soát chi phí tốt hơn.


