Hướng dẫn đăng ký tạm trú cho người thuê trọ mới nhất 2024

Thủ tục đăng ký tạm trú cho người thuê trọ là quy trình mà cả chủ nhà và khách thuê cần phải hiểu rõ. Đăng ký ở đâu? Thời hạn đăng ký là bao lâu từ khi khách thuê chuyển đến? Thủ tục đăng ký bao gồm những gì? Mức phạt khi không đăng ký tạm trú? Cùng Resident giải đáp các thắc mắc này trong bài viết nhé. 

1. Đăng ký tạm trú là gì?

Đăng ký tạm trú là quá trình công dân thông báo với cơ quan Nhà nước có thẩm quyền về địa điểm tạm trú của họ và sau đó nhận được sổ đăng ký tạm trú theo quy định của Điều 30 Luật Cư trú năm 2006.

Theo quy định bổ sung của Điều 30 Luật Cư trú năm 2013, những người sinh sống, lao động hoặc học tập tại một địa điểm không phải là địa phương thường trú của họ phải đăng ký tạm trú tại cơ quan công an xã/phường/thị trấn trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến ở. Trách nhiệm và nghĩa vụ đăng ký thuộc về người thuê nhà trọ, không bắt buộc phải dựa vào chủ nhà.

Trách nhiệm và nghĩa vụ đăng ký tạm trú  thuộc về người thuê nhà trọ, không bắt buộc phải dựa vào chủ nhà.

Nếu không tuân thủ quy trình này, cả chủ nhà và người thuê đều sẽ bị xử phạt theo quy định. Theo Điều 8 của Nghị định 167/2013/NĐ-CP, mức phạt có thể từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng cho trường hợp không đăng ký. Trong trường hợp chủ nhà từ chối đồng ý đăng ký cho sinh viên hoặc người lao động, mức phạt có thể từ 1 triệu đến 2 triệu đồng theo quy định tại Điều 8, Khoản 2 của Nghị định trên.

2. Tại sao phải đăng ký tạm trú?

Đầu tiên, việc đăng ký hỗ trợ cơ quan Nhà nước trong việc quản lý dân cư một cách hiệu quả, từ đó đảm bảo an ninh và trật tự xã hội.

Thứ hai, đăng ký tạm trú cũng là quyền lợi của công dân, giúp họ thực hiện các thủ tục giấy tờ khác một cách thuận tiện. Ví dụ, việc này giúp cho việc mua nhà, đầu tư vào bất động sản, đăng ký kinh doanh, đăng ký nhập học cho con cái, hay thậm chí là vay vốn từ ngân hàng trở nên dễ dàng hơn.

3. Thủ tục đăng ký tạm trú cho người ở trọ mới nhất 2024

Chủ nhà trọ có trách nhiệm đến cơ quan công an địa phương để thực hiện thủ tục tạm trú cho người thuê. Tuy nhiên, không ít chủ nhà không chủ động thực hiện việc này. Nếu bạn cảm thấy cần bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình như một công dân, hãy trò chuyện với chủ nhà trọ về vấn đề này. Trong trường hợp chủ nhà trọ từ chối, bạn có thể đến cơ quan công an địa phương để làm thủ tục khai báo và đăng ký theo quy định của pháp luật.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ

Các giấy tờ cần thiết bao gồm:

  • Bản sao CMND, thẻ căn cước hoặc giấy tờ khác có xác nhận của Công an địa phương nơi bạn đang đăng ký.
  • Bản khai nhân khẩu.
  • Phiếu báo thay đổi hộ khẩu hoặc nhân khẩu.

Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp

  • Nếu chủ hộ đã có sổ tạm trú hoặc sổ hộ khẩu và đồng ý cho việc đăng ký tạm trú, bạn không cần phải cung cấp giấy tờ về chỗ ở.
  • Trong trường hợp bạn là người thuê, mượn hoặc ở nhờ mà chưa có giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp, bạn cần có sự đồng ý của người cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ trong phiếu báo thay đổi hộ khẩu.
  • Đối với giấy tờ chứng minh việc cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ chỗ ở hợp pháp, bạn cần có một trong những văn bản sau: văn bản cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, được công chứng hoặc chứng thực bởi UBND cấp xã (đối với văn bản từ cá nhân), hoặc xác nhận từ UBND cấp xã về điều kiện diện tích bình quân (đối với nhà ở, nhà khác tại thành phố trực thuộc trung ương) và sự đồng ý của người cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ bằng văn bản.
  • Nếu không có bất kỳ giấy tờ nào để chứng minh chỗ ở hợp pháp theo quy định, bạn cần chuẩn bị một bản cam kết chỗ ở thuộc quyền sử dụng của bạn và không có tranh chấp về quyền sử dụng.

Bước 2: Nộp hồ sơ, giấy tờ đăng ký tạm trú tại Công an khu vực tạm trú

Khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, công dân đến cơ quan Công an tại phường, xã, hoặc thị trấn nơi họ đang tạm trú để nộp hồ sơ. Cán bộ sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ so với các quy định của pháp luật về cư trú.

Nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan Công an tại phường, xã, hoặc thị trấn

Những hồ sơ không đạt yêu cầu sẽ không được tiếp nhận, và công dân sẽ nhận được một văn bản chính thức giải thích lý do không tiếp nhận hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ được chấp nhận, sổ tạm trú sẽ được cấp trong vòng 03 ngày làm việc.

4. Không đăng ký tạm trù bị phạt bao nhiêu tiền? 

Đăng ký tạm trú là quy định bắt buộc áp dụng cho cả chủ trọ và người thuê trọ theo quy định tại Nghị định 167/2013/NĐ-CP. Theo đó, nếu chủ trọ không thực hiện việc đăng ký, họ sẽ bị áp đặt mức phạt từ 100.000 đến 300.000VNĐ theo khoản 1, Điều 8 của nghị định trên. Đối với những chủ nhà cho thuê phòng trọ cho công nhân, sinh viên với giá cả phải chăng mà không thực hiện đăng ký tạm trú cho người thuê, họ sẽ bị xử phạt tiền từ 1 đến 2 triệu đồng theo khoản 2, Điều 8 của cùng nghị định.

Do đó, cả chủ trọ và người thuê trọ đều phải tuân thủ quy định này. Nếu bạn là người thuê trọ, hãy tích cực đề xuất với chủ nhà để cùng đến cơ quan công an địa phương và thực hiện thủ tục đăng ký. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi và lợi ích của bạn trước bất kỳ rủi ro nào có thể xảy ra.

** Lưu ý: Đối với những lao động chỉ ở trọ tạm thời để làm việc trong thời gian ngắn và không có kế hoạch lưu trú lâu dài tại địa phương, không bắt buộc phải đăng ký tạm trú. Điều này áp dụng cho những trường hợp di chuyển thường xuyên giữa các địa điểm làm việc khác nhau.

5. Phải đăng ký tạm trú trong thời hạn bao lâu từ khi chuyển đến?

Theo quy định tại điều 30, khoản 2 của Luật Cư trú, những người đang sinh sống, học tập tại một địa điểm thuộc xã, phường, thị trấn nhưng không thuộc trường hợp được đăng ký thường trú tại địa phương đó, phải thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú tại cơ quan Công an xã, phường, thị trấn trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến địa phương mới.

Trường hợp người đã đăng ký tạm trú nhưng không sinh sống, làm việc, lao động, học tập tại địa phương đó trong thời gian từ 6 tháng trở lên, cơ quan đã cấp sổ tạm trú phải tiến hành xóa tên người đó khỏi sổ đăng ký tạm trú.

Trên đây là những thông tin cơ bản liên quan đến việc đăng ký tạm trú mà chủ nhà và khách thuê cần phải lưu tâm đến. Resident hi vọng qua những thông tin này, các chủ nhà và người thuê sẽ chủ động đăng ký tạm trú với công an phường nới lưu trú để tránh những rủi ro không đáng có.

6. Kết luận

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký tạm trú cho người ở trọ, giúp bạn thực hiện nhanh chóng và đơn giản nhất để tránh sai phạm và bị phạt theo quy định pháp luật. Hy vọng rằng thông qua những thông tin này, cả chủ nhà và người thuê sẽ nhận thức được tầm quan trọng của việc làm tạm trú và sẽ chủ động thực hiện thủ tục này với cơ quan công an phường nơi lưu trú, từ đó tránh được những rủi ro không đáng có. Đồng thời, việc tuân thủ quy định này cũng góp phần vào việc xây dựng một cộng đồng văn minh và tuân thủ pháp luật.

1 những suy nghĩ trên “Hướng dẫn đăng ký tạm trú cho người thuê trọ mới nhất 2024

  1. Pingback: Nên lựa chọn thuê nhà nguyên căn hay phòng trọ thông thường? - RESIDENT

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *